Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ)
Tổng chỉ tiêu: 1270
-
Địa chỉ:
Nhà G7 & G8, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiNhà C, nhà E Làng sinh viên HACINCO, 79 Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà
-
Điện thoại:
024 3555 3555
-
Website:
http://www.is.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@khoaquocte.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển theo kết quả kì thi tốt nghiệp THPT năm 2021
Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia tổ chức
Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Đại học Quốc gia Hà Nội
Xét tuyển theo phương thức khác
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
2 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.00 | Đại học | A01,D01,D78,D90 | |
3 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
5 | Hệ thống thông tin (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
6 | Kế toán, phân tích và kiểm toán (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
7 | Tin học và kỹ thuật máy tính (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
8 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
9 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
10 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
11 | Công nghệ thông tin ứng dụng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |