Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Ngành Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | C20 | |
42 | Ngành Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
43 | Quản trị nhân lực (Xem) | 16.00 | Đại học | C20 | |
44 | Quản trị nhân lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
45 | Công nghệ dệt may (Xem) | 16.00 | Đại học | C19 | |
46 | Công nghệ dệt may (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,C03,D14 | |
47 | Quản trị nhân lực (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
48 | Quản trị nhân lực (Xem) | 15.00 | Đại học | C20 | |
49 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
50 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | C20 | |
51 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C03,D14 | |
52 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | C19 | |
53 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 |