Nhóm ngành Bác sĩ thú y
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thú y (7640101) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00 | Đại Học Thành Đông (Xem) | Hải Dương |
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thú y (7640101) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00 | Đại Học Thành Đông (Xem) | Hải Dương |