Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
162 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
163 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
164 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
165 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
166 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
167 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
168 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 B04 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
169 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
170 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
171 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 C04 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
172 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 0 K00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
173 Hóa dược (7720203) (Xem) 0 K00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
174 Hóa học (7440112) (Xem) 0 K00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) Hà Nội