161 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
162 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
15.00 |
B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
163 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
164 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
165 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.00 |
D14 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
166 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
167 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
168 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
14.00 |
B04 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
169 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
170 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
171 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
14.00 |
C04 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
172 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
0 |
K00 |
ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
173 |
Hóa dược (7720203) (Xem) |
0 |
K00 |
ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
174 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
0 |
K00 |
ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |