Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Khai thác máy tàu biển (Chọn) (7840106S102) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
22 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) (784010608) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
25 Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
26 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 15.45 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
27 Khí tượng và Khí hậu học (7440222) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
29 Khí tượng và Khí hậu học (7440222) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
30 Thủy văn học (7440224) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Thủy văn học (7440224) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM