21 |
Khai thác máy tàu biển (Chọn) (7840106S102) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
22 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) (784010608) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
17.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
25 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
15.45 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
27 |
Khí tượng và Khí hậu học (7440222) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Khí tượng và Khí hậu học (7440222) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,D01,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |