TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A01|8) (Xem) | 16.15 | A01 | Học viện Cảnh sát nhân dân (CSH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A01|8) (Xem) | 15.94 | A01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS) (Xem) | Hà Nội |