TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) (7510401C) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) (7510401C) (Xem) | 18.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |