| 21 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 22 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
| 23 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 24 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 25 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 26 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D01,D10 |
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 27 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
| 28 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
| 29 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 30 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
B00,B08,D01,D10 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 31 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
| 32 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)
(Xem)
|
14.00 |
D15 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |