Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
62 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
63 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A07,A09,C00,C20 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
64 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
66 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
67 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
68 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
69 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
71 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A07,A08,C00,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
72 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
73 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
74 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương
76 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng