1 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
22.35 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
3 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
4 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
5 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
15.00 |
A09 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
6 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |