Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
2 | Quản lý du lịch quốc tế (chương trình tiên tiến) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
3 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
4 | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) (Xem) | 16.00 | Đại học | A07,B00,D01 | |
5 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D10 | |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,B00,C00,D14 | |
7 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B02,B03,B05 | |
8 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
9 | Thú y (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02,D01 | |
10 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02,D01 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A07,B00 | |
12 | Lâm sinh (Xem) | 15.00 | Đại học | A09,A15,B02,C14 | |
13 | Khoa học môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,B00,D01 | |
14 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02 | |
15 | Phát triển nông thôn (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B02,C02 | |
16 | Quản lý thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,C20,D01,D84 | |
17 | Bất động sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,C00,D10 | |
18 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
19 | Quản lý tài nguyên rừng (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,A14,B00,B03 | |
20 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02 |