| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 33.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 25.30 | H00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
| 3 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.26 | H00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 18.00 | H00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |