Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ điện từ (7520114) (Xem) 33.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỳ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.87 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.55 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.10 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 22.95 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 22.90 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D23,D28 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
9 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
10 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
12 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi