| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |