Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Toán học (Xem) 28.75 Đại học A00; A01; D01 Xét học bạ
2 Sư phạm Hoá học (Xem) 28.35 Đại học A00; B00; D01;D07 Xét học bạ
3 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 28.35 Đại học D01;D09;D15 Xét học bạ
4 Sư phạm Vật lý (Xem) 28.15 Đại học A00;A01;DGl Xét học bạ
5 Sư phạm Lịch sử (Xem) 28.00 Đại học C00;C19;D14 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Sư phạm Lịch sử (Xem) 27.85 Đại học C00;C19;D14 Xét học bạ
7 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 27.75 Đại học C00; D01;D14 Xét học bạ
8 Sư phạm Sinh học (Xem) 27.75 Đại học B00; B08 Xét học bạ
9 Sư phạm Địa lý (Xem) 27.55 Đại học C00; C04;D01;D10 Xét học bạ
10 Sư phạm Khoa học tự nhiên (Xem) 27.50 Đại học A00; B00 Xét học bạ
11 Giáo dục Chính trị (Xem) 27.20 Đại học C00;C14;C19; C20 Xét học bạ
12 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) 27.15 Đại học C00;D14;D15 Xét học bạ
13 Tâm lý học giáo dục (Xem) 27.10 Đại học B00; C00; C14; C20 Xét học bạ
14 Giáo dục Tiểu học (Xem) 27.07 Đại học D01 Xét học bạ
15 Sư phạm Tin học (Xem) 27.03 Đại học A00; A01; D01 Xét học bạ
16 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 26.85 Đại học C00; D01;D14 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Giáo dục Mầm non (Xem) 26.83 Đại học C14;C19; C20; D66 Xét học bạ
18 Giáo dục học (Xem) 26.75 Đại học C14;C19;C20; D66 Xét học bạ
19 Sư phạm Địa lý (Xem) 26.73 Đại học C00; C04; D01;D10 Xét duyệt điểm thi THPT
20 Giáo dục Chính trị (Xem) 26.68 Đại học C00;C14;C19; C20 Xét duyệt điểm thi THPT