TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) | 21.54 | D01 | Học viện quốc tế (AIS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) | 21.54 | D01 | Học viện quốc tế (AIS) (Xem) | TP HCM |