Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 27.97 | Đại học | D01 | |
2 | Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tế (Nữ) (Xem) | 27.97 | Đại học | D01 | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (Xem) | 27.97 | Đại học | D04 | |
4 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) (Xem) | 27.46 | Đại học | D01 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (Xem) | 27.43 | Đại học | D01 | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (Xem) | 27.43 | Đại học | D04 | |
7 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (Xem) | 26.38 | Đại học | D02 | |
8 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (Xem) | 26.38 | Đại học | D01 | |
9 | Quan hệ quốc tế (Nam) (Xem) | 26.17 | Đại học | D01 | |
10 | Ngôn ngữ Anh (Nam) (Xem) | 25.57 | Đại học | D01 | |
11 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (Xem) | 25.10 | Đại học | A01 | |
12 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 25.10 | Đại học | A00 | |
13 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 24.25 | Đại học | A01 | |
14 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) (Xem) | 24.25 | Đại học | A00 | |
15 | Ngôn ngữ Nga (Nam) (Xem) | 23.81 | Đại học | D02 | |
16 | Ngôn ngữ Nga (Nam) (Xem) | 23.81 | Đại học | D01 |