Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (HVN)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.50 | Đại học | A00; A09; C20; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (Xem) | 24.00 | Đại học | A00; A01;A09; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
3 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá (Xem) | 23.00 | Đại học | A00; A01;A09; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
4 | Quán trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch (Xem) | 22.50 | Đại học | A00; A09; C20; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
5 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (Xem) | 22.00 | Đại học | A00; A01;A09; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
6 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 22.00 | Đại học | A00; A01;A09; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
7 | Luật (Xem) | 21.50 | Đại học | A09; C00; C20; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
8 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | D01; D07; D14; D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
9 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến (Xem) | 19.00 | Đại học | A00; B00; D07; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
10 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 19.00 | Đại học | A00; A01;B00;D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
11 | Thú y (Xem) | 19.00 | Đại học | A00; A01;B00;D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
12 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (Xem) | 18.00 | Đại học | A00; B00; B08; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
13 | Kinh tế và Quản lý (Xem) | 18.00 | Đại học | A00; C04; D07; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
14 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị (Xem) | 17.00 | Đại học | A00; A09; B00; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
15 | Chăn nuôi thú y - thuỷ sản (Xem) | 17.00 | Đại học | A00; B00; B08; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
16 | Xã hội học (Xem) | 17.00 | Đại học | A09; C00; C20; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
17 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Mô1 trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00; A01;B00;D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
18 | Khoa học môi trường (Xem) | 16.50 | Đại học | A00; A01;B00;D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |