Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
42 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
43 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
44 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
45 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
46 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
47 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
48 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
49 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
50 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
51 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
52 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
53 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
54 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
55 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
56 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
57 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
58 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
59 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
60 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu