| 61 |
Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Nam) (7860226|22A01) (Xem) |
22.05 |
A01 |
Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) |
Hà Nội |
| 62 |
Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Nam) (7860226|22A00) (Xem) |
22.05 |
A00 |
Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) |
Hà Nội |
| 63 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A01) (Xem) |
22.05 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
Bình Dương |
| 64 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A00) (Xem) |
22.05 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
Bình Dương |
| 65 |
Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A00) (Xem) |
21.70 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) |
Hà Nội |
| 66 |
Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A01) (Xem) |
21.70 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) |
Hà Nội |
| 67 |
Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23A01|7) (Xem) |
21.30 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
| 68 |
Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) (7860229|22A00) (Xem) |
21.25 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
| 69 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) (7860229|22A01) (Xem) |
21.25 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
| 70 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A01) (Xem) |
20.60 |
A01 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
| 71 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A00) (Xem) |
20.60 |
A00 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
| 72 |
Khoa học dữ liệu (7480202) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 73 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
19.30 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 74 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 75 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |