21 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
22 |
Kế toán (Chương trình chất lượng cao) (7340301CLC) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
23 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
297.50 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
24 |
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
290.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
25 |
Luật (7380101) (Xem) |
290.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
26 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
290.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
290.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
28 |
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
290.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
29 |
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) (7310630) (Xem) |
290.00 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
30 |
Tâm lí học (7310401) (Xem) |
290.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
31 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
290.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
32 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
290.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
33 |
Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) |
290.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
34 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
290.00 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
35 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
290.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
36 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) |
282.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
37 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) |
282.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
38 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
282.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
39 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
275.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
40 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (7520207) (Xem) |
275.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |