Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
22 Kế toán (Chương trình chất lượng cao) (7340301CLC) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
23 Du lịch (7810101) (Xem) 297.50 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
24 Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 290.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
25 Luật (7380101) (Xem) 290.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
26 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 290.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 290.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
28 Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 290.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
29 Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) (7310630) (Xem) 290.00 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
30 Tâm lí học (7310401) (Xem) 290.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
31 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 290.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
32 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 290.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
33 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 290.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
34 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 290.00 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 290.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
36 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 282.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
37 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 282.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
38 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 282.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
39 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 275.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
40 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (7520207) (Xem) 275.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM