Đại học Cần Thơ (TCT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ thông tin (Xem) | 25.35 | Đại học | ||
| 22 | Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (Xem) | 25.20 | Đại học | ||
| 23 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.10 | Đại học | ||
| 24 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 24.94 | Đại học | ||
| 25 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 24.83 | Đại học | ||
| 26 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 24.80 | Đại học | ||
| 27 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 24.80 | Đại học | ||
| 28 | Marketing (Xem) | 24.60 | Đại học | ||
| 29 | Sư phạm Tin học (Xem) | 24.56 | Đại học | ||
| 30 | kinh doanh thương mại (Xem) | 24.50 | Đại học | ||
| 31 | Hóa dược (Xem) | 24.50 | Đại học | ||
| 32 | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) (Xem) | 24.45 | Đại học | ||
| 33 | Khoa học máy tính (Xem) | 24.43 | Đại học | ||
| 34 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) | 24.40 | Đại học | ||
| 35 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) (Xem) | 24.28 | Đại học | ||
| 36 | Kế toán (Xem) | 24.20 | Đại học | ||
| 37 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 24.20 | Đại học | ||
| 38 | Kinh tế (Xem) | 24.10 | Đại học | ||
| 39 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 24.10 | Đại học | ||
| 40 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 24.05 | Đại học |