Đại học Cần Thơ (TCT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) (Xem) | 22.90 | Đại học | ||
| 62 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 22.90 | Đại học | ||
| 63 | Hệ thống thông tin (CTCLC) (Xem) | 22.80 | Đại học | ||
| 64 | Kỹ thuật y sinh (Xem) | 22.80 | Đại học | ||
| 65 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 22.50 | Đại học | ||
| 66 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) (Xem) | 22.45 | Đại học | ||
| 67 | Thông tin - Thư viện (Xem) | 22.15 | Đại học | ||
| 68 | Kỹ thuật vật liệu (Xem) | 22.15 | Đại học | ||
| 69 | Kỹ thuật điện (CTCLC) (Xem) | 21.90 | Đại học | ||
| 70 | Quản lý đất đai (Xem) | 21.70 | Đại học | ||
| 71 | Thống kê (Xem) | 21.60 | Đại học | ||
| 72 | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) (Xem) | 21.50 | Đại học | ||
| 73 | Kiến trúc (Xem) | 21.50 | Đại học | ||
| 74 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 21.20 | Đại học | ||
| 75 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) (Xem) | 21.05 | Đại học | ||
| 76 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 21.00 | Đại học | ||
| 77 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 21.00 | Đại học | ||
| 78 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 21.00 | Đại học | ||
| 79 | Công nghệ sinh học (CTTT) (Xem) | 20.75 | Đại học | ||
| 80 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 20.50 | Đại học |