Đại học Cần Thơ (TCT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (Xem) | 20.00 | Đại học | ||
| 82 | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) (Xem) | 20.00 | Đại học | ||
| 83 | Công nghệ sinh học (Xem) | 20.00 | Đại học | ||
| 84 | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) (Xem) | 18.50 | Đại học | ||
| 85 | Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) | 18.00 | Đại học | ||
| 86 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 18.00 | Đại học | ||
| 87 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 17.83 | Đại học | ||
| 88 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 16.60 | Đại học | ||
| 89 | Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) | 16.00 | Đại học | ||
| 90 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 15.38 | Đại học | ||
| 91 | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 92 | Sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 93 | Khoa học môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 94 | Kỹ thuật môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 95 | Công nghệ sau thu hoạch (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 96 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 97 | Kỹ thuật công trình giao thông (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 98 | Kỹ thuật cấp thoát nước (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 99 | Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 100 | Chăn nuôi (Xem) | 15.00 | Đại học |