| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 25.07 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 25.07 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |