Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3838 6739
-
Website:
http://ts.humg.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A06,B00,D07 | |
| 22 | Hoá dược (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A06,B00,D07 | |
| 23 | Kỹ thuật hóa học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 24 | Kỹ thuật dầu khí (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 25 | An toàn, Vệ sinh lao động (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 26 | Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A06,B00,D07 | |
| 27 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A04,D07 | |
| 28 | Địa tin học (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
| 29 | Kỹ thuật mỏ (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 30 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 31 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 32 | Địa chất học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C04,D01,D07 | |
| 33 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 34 | Kỹ thuật địa vật lý (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,A04,D07 | |
| 35 | Kỹ thuật khí thiên nhiên (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 36 | Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,C04,D01 | |
| 37 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 38 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
| 39 | Đá quý Đá mỹ nghệ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
| 40 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 |