Đại học Quy Nhơn (DQN)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 170, An Dương Vương, TP Quy Nhơn, Bình Định
-
Điện thoại:
1800558849
-
Website:
http://tuyensinh.qnu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 27.45 | Đại học | C00,C19,D14 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.35 | Đại học | C00,D14,D15 | |
| 3 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 27.30 | Đại học | C00,C20,D15 | |
| 4 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 27.15 | Đại học | C00,C19,C20 | |
| 5 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 26.95 | Đại học | A00,C00,D01 | |
| 6 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 26.65 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
| 7 | Ngành Luật (Xem) | 23.65 | Đại học | A00,C00,C19,D01 | |
| 8 | Văn học (Xem) | 23.50 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
| 9 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.15 | Đại học | A00,C00,C19,D01 | |
| 10 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,C00,C19,D01 | |
| 11 | Quản lý giáo dục (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 12 | Công tác xã hội (Xem) | 20.25 | Đại học | C00,D01,D14 | |
| 13 | Việt Nam học (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,C19,D01,D15 | |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
| 15 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
| 16 | Đông phương học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
| 17 | Nông học (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B03,B04,C08 | |
| 18 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C04,D01 | |
| 19 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C04,D01 |