Đại học Sài Gòn (SGD)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
273 An Dương Vương, Quận 5, TP HCM
-
Điện thoại:
028.38335484
028.38338975
-
Website:
https://sgu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (Xem) | 320.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 2 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 320.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 3 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 320.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 4 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 320.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 5 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 312.50 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 6 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 312.50 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 7 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 312.50 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 8 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 312.50 | Đại học | C01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 9 | Kế toán (Xem) | 312.50 | Đại học | C01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 10 | Kế toán (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 312.50 | Đại học | C01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 11 | Kiểm toán (Xem) | 312.50 | Đại học | C01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 12 | Quản trị văn phòng (Xem) | 305.00 | Đại học | C04 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 13 | Luật (Xem) | 305.00 | Đại học | C03 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 14 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 15 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 16 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 17 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 18 | Kế toán (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 19 | Kế toán (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 20 | Kiểm toán (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |