Đại học Sài Gòn (SGD)
-
Địa chỉ:
273 An Dương Vương, Quận 5, TP HCM
-
Điện thoại:
028.38335484
028.38338975
-
Website:
https://sgu.edu.vn/
-
E-mail:
hthap@sgu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
101 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 23.75 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
102 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 23.65 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
103 | Quốc tế học (Xem) | 23.64 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
104 | Thông tin - Thư viện (Xem) | 23.51 | Đại học | C04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
105 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 23.51 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
106 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 23.51 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
107 | Thông tin - Thư viện (Xem) | 23.51 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
108 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 23.51 | Đại học | M01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
109 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 23.51 | Đại học | M02 | Xét duyệt điểm thi THPT |
110 | Kiểm toán (Xem) | 23.47 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
111 | Kỹ thuật điện (Xem) | 23.33 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
112 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 23.26 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
113 | Kế toán (Xem) | 23.18 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
114 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (Xem) | 23.08 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
115 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 23.00 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
116 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 22.99 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
117 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 22.97 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
118 | Kế toán (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 22.80 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
119 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 22.75 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
120 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 22.65 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |