Đại học Sài Gòn (SGD)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
273 An Dương Vương, Quận 5, TP HCM
-
Điện thoại:
028.38335484
028.38338975
-
Website:
https://sgu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 260.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 22 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 260.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 23 | Kỹ thuật điện (Xem) | 260.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 24 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (Xem) | 260.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 25 | Khoa học môi trường (Xem) | 245.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 26 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) | 245.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 27 | Sư phạm Toán học (Xem) | 27.75 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 28 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 26.98 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 29 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.75 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 30 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 26.43 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 31 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (Xem) | 25.52 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 32 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 25.24 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 33 | Toán ứng dụng (Xem) | 24.94 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 34 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 24.34 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 35 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 24.34 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 36 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (Xem) | 24.08 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 37 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 24.00 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 38 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 23.99 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 39 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 23.97 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 40 | Toán ứng dụng (Xem) | 23.94 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |