Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)

  • Địa chỉ:

    Số 55 Đường Giải Phóng, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội

  • Điện thoại:

    0869071382

  • Website:

    http://www.tuyensinh.nuce.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinhdh@nuce.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kiến trúc Nội thất (Xem) 21.50 Đại học V00,V02 Xét duyệt điểm thi THPT
22 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường (Xem) 21.45 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
23 Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ (Xem) 21.30 Đại học V00,V02 Xét duyệt điểm thi THPT
24 Kỹ thuật vật liệu (Xem) 21.20 Đại học A00,A01,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
25 Kiến trúc cảnh quan (Xem) 21.20 Đại học V00,V02,V06 Xét duyệt điểm thi THPT
26 Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) 21.10 Đại học V00,V01,V02 Xét duyệt điểm thi THPT
27 Quản lý dự án (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
28 Kỹ thuật cơ khí/Máy xây dựng (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
29 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi -Hoa Kỳ) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
30 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
31 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng (Xem) 19.75 Đại học A00,A01,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
32 Mỹ thuật đô thị (Xem) 18.01 Đại học H01,H06,V00,V02 Xét duyệt điểm thi THPT
33 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
34 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thuỷ (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
35 Kỹ thuật Môi trường (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
36 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT