Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
68 Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.7751.750
-
Website:
http://hvpnvn.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,D01,C01 | |
| 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 25.00 | Đại học | C00 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh chương trình đào tạo bằng tiếng Anh (Xem) | 25.00 | Đại học | C00 | |
| 5 | Luật kinh tế (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 6 | Tâm lý học (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | |
| 7 | Luật kinh tế (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 8 | Luật (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 9 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 10 | Quản trị kinh doanh chương trình đào tạo bằng tiếng Anh (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 11 | Kinh tế (Xem) | 24.00 | Đại học | C00 | |
| 12 | Kinh tế (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 13 | Công tác xã hội (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | |
| 14 | Công nghệ thông tin (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,A01,D01,D09 | |
| 15 | Kinh tế số (Xem) | 20.00 | Đại học | C00 | |
| 16 | Kinh tế số (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 17 | Giới và phát triển (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,D01,C00 |