Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
42 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 21.50 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
43 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 21.38 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
45 Hệ thống thông tin quản lý (7480201A) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
46 Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
47 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201) (Xem) 20.68 A00,A01,D01,D09,X26 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.60 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.43 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
50 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 20.25 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
51 Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại (HVN08) (Xem) 20.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
52 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
53 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
54 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
55 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201) (Xem) 18.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
56 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
57 Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) (7480201B) (Xem) 18.00 Học viện Hàng Không (Xem) TP HCM
58 Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại (HVN08) (Xem) 17.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
59 Công nghệ thông tin gồm chuyên ngành (7480201) (Xem) 16.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) Hà Nội
60 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM