| 1 |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) |
500.00 |
D01,D14,D15,X78,X26 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (7810201) (Xem) |
500.00 |
D01,D14,D15,X78,X26 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Quản trị du lịch và khách sạn (dạy bằng tiếng Anh) (7810103) (Xem) |
32.58 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) |
28.95 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) |
27.20 |
C00,X70 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) |
26.99 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
26.83 |
C00,X70 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) |
26.81 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
26.73 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 10 |
Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) |
26.45 |
C04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) |
26.45 |
C03 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
QUẢN TRỊ TÀI NGUYÊN DI SẢN (7900205) (Xem) |
26.38 |
|
Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
26.25 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) (TM24) (Xem) |
26.10 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
26.06 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) |
25.95 |
D15 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) |
25.95 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) |
25.95 |
D66 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
25.89 |
C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 20 |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) |
25.81 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |