Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 28.00 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
2 Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) 27.43 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 27.32 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
4 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 26.75 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
5 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 26.68 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
6 TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) 26.63 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
7 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 26.11 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
8 TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) 25.63 A01,B03,B08,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
9 Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) 25.43 C04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) 25.43 D14 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) 25.43 C03 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) 25.43 D66 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) 25.43 D15 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) 25.17 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
15 Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) 24.93 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) 24.17 A01,B03,B08,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
17 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.96 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (7310401) (Xem) 23.25 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Tâm lí học (7310401) (Xem) 22.25 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
20 Tâm lý học chuyên ngành (7310401) (Xem) 16.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) Hà Nội