| 1 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
28.00 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
27.43 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
27.32 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
26.75 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 5 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
26.68 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 6 |
TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) |
26.63 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
26.11 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 8 |
TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) |
25.63 |
A01,B03,B08,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
25.43 |
C04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
25.43 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
25.43 |
C03 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
25.43 |
D66 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
25.43 |
D15 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) |
25.17 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
24.93 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) |
24.17 |
A01,B03,B08,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
23.96 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (7310401) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Tâm lí học (7310401) (Xem) |
22.25 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 20 |
Tâm lý học chuyên ngành (7310401) (Xem) |
16.00 |
|
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
Hà Nội |