Nhóm ngành Tâm lý
| STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 22 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM | |
| 23 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM | |
| 24 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | Đại học Gia Định (Xem) | TP HCM | |
| 25 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) | TP HCM | |
| 26 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 0 | B00,C00,D01 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |