| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quan hệ lao động (7340408) (Xem) | 25.00 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Quan hệ lao động (7340408) (Xem) | 20.43 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quan hệ lao động (7340408) (Xem) | 25.00 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Quan hệ lao động (7340408) (Xem) | 20.43 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |