| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 23.47 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 20.60 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 3 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 19.00 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |