| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM | |
| 42 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM | |
| 42 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |