| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.50 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.50 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |