| 1 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG (7340201)
(Xem)
|
500.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) (7340201)
(Xem)
|
30.90 |
|
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
27.34 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) (7340201)
(Xem)
|
24.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 5 |
Tài chính ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Tài chính ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 7 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.90 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 8 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.76 |
|
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.45 |
X01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
20.10 |
|
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.85 |
X25,33,45 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.65 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.45 |
D07 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 14 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.25 |
D01,03,06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.85 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.75 |
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 17 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.75 |
|
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 18 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG (7340201)
(Xem)
|
18.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
17.50 |
|
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 20 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |