| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 22.75 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 22.75 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |