| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 24.35 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 16.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 24.35 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 16.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |