| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (7580109) (Xem) | 22.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (7580109) (Xem) | 20.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |