| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SP Âm nhạc (7140221) (Xem) | 23.75 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 21.75 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
| 3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.00 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |