| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 21.25 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 21.25 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |