Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
-
Địa chỉ:
Số 418 đường La Thành, quận Đống Đa, Hà Nội.
-
Điện thoại:
02438511971 Máy lẻ 103,104
-
Website:
https://huc.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tổ chức sự kiện văn hóa (Xem) | 27.55 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: 1 |
| 2 | Văn hóa truyền thông (Xem) | 27.36 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 6 |
| 3 | Báo chí (Xem) | 27.27 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 4 | Tổ chức hoạt động nghệ thuật (Xem) | 27.21 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 5 | Lữ hành, hướng dẫn du lịch (Xem) | 27.20 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 5 |
| 6 | Quản trị kinh doanh du lịch (Xem) | 27.05 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: 1 |
| 7 | Văn hóa đối ngoại (Xem) | 27.00 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 11 |
| 8 | Văn hóa du lịch (Xem) | 26.83 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 9 | Luật (Xem) | 26.81 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 8 |
| 10 | Nghiên cứu văn hóa (Xem) | 26.73 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 11 | Quản trị du lịch cộng đồng (Xem) | 26.62 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 12 | Quản lý thông tin (Xem) | 26.27 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 2 |
| 13 | Tổ chức sự kiện văn hóa (Xem) | 26.05 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X84 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: 1 |
| 14 | Quản lý di sản văn hóa (Xem) | 25.94 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 13 |
| 15 | Văn hóa truyền thông (Xem) | 25.86 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X79 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 6 |
| 16 | Báo chí (Xem) | 25.77 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X85 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 17 | Kinh doanh xuất bản phẩm (Xem) | 25.76 | Đại học | C00,X70 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 9 |
| 18 | Tổ chức hoạt động nghệ thuật (Xem) | 25.71 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X83 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 19 | Lữ hành, hướng dẫn du lịch (Xem) | 25.70 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X93 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 5 |
| 20 | Tổ chức sự kiện văn hóa (Xem) | 25.55 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: 1 |