Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
-
Địa chỉ:
Số 418 đường La Thành, quận Đống Đa, Hà Nội.
-
Điện thoại:
02438511971 Máy lẻ 103,104
-
Website:
https://huc.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Luật (Xem) | 24.81 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 8 |
| 42 | Quản lý thông tin (Xem) | 24.77 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X88 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 2 |
| 43 | Nghiên cứu văn hóa (Xem) | 24.73 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 44 | Quản trị du lịch cộng đồng (Xem) | 24.62 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 4 |
| 45 | Quản lý di sản văn hóa (Xem) | 24.44 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X82 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 13 |
| 46 | Quản lý thông tin (Xem) | 24.27 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 2 |
| 47 | Kinh doanh xuất bản phẩm (Xem) | 24.26 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X90 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 9 |
| 48 | Quản trị thư viện (Xem) | 24.00 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X86 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 10 |
| 49 | Quản lý di sản văn hóa (Xem) | 23.94 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 13 |
| 50 | Thư viện và thiết bị trường học (Xem) | 23.84 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X87 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 3 |
| 51 | Kinh doanh xuất bản phẩm (Xem) | 23.76 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 9 |
| 52 | Bảo tàng học (Xem) | 23.70 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X89 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 5 |
| 53 | Quản trị thư viện (Xem) | 23.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 10 |
| 54 | Thư viện và thiết bị trường học (Xem) | 23.34 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 3 |
| 55 | Phát triển công nghiệp văn hóa (Xem) | 23.33 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X81 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 3 |
| 56 | Hướng dẫn du lịch quốc tế (Xem) | 23.30 | Đại học | C03,C04,D14,D15,X01,X94 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 2 |
| 57 | Bảo tàng học (Xem) | 23.20 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 5 |
| 58 | Phát triển công nghiệp văn hóa (Xem) | 22.83 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 3 |
| 59 | Hướng dẫn du lịch quốc tế (Xem) | 22.80 | Đại học | D01 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 2 |
| 60 | Sáng tác văn học (Xem) | 18.68 | Đại học | N00 | Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển; Thứ tự nguyện vọng: ≤ 2 |