Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An