TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |
22 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
23 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
24 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D24 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
25 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) | Thái Bình |